Lịch sử và ý nghĩa của Tết Nguyên Đán trong văn hóa Việt Nam - Phong thủy quốc tế Thái Lai

Lịch sử và ý nghĩa của Tết Nguyên Đán trong văn hóa Việt Nam

Tết Nguyên Đán là một trong những lễ hội quan trọng nhất của Việt Nam, theo ảnh hưởng văn hóa của Tết Âm lịch Trung Hoa và Vòng văn hóa Đông Á. Tết Nguyên Đán (hay còn gọi là Tết Cả, Tết Ta, Tết Âm lịch, Tết Cổ truyền hay chỉ đơn giản còn gọi là Tết) là dịp lễ quan trọng nhất của Việt Nam, được tổ chức vào ngày mồng 1 tháng 1 theo âm lịch trên đất nước Việt Nam và ở một vài nước khác có cộng đồng người Việt sinh sống. Trước ngày Tết, thường có những ngày khác để sửa soạn như “Tết Táo Quân” (23 tháng chạp âm lịch) và “Tất Niên” (29 hoặc 30 tháng chạp âm lịch). Tết Nguyên Đán kéo dài trong khoảng 7 đến 8 ngày cuối năm cũ và 7 ngày đầu năm mới (23 tháng Chạp đến hết ngày 7 tháng Giêng).

Tết Nguyên Đán mang đậm nét văn hóa dân tộc sâu sắc và độc đáo, phản ánh tinh thần hòa điệu giữa con người và thiên nhiên theo chu kỳ vận hành của vũ trụ. Chữ Nguyên có nghĩa là bắt đầu, chữ Đán có nghĩa là buổi ban mai, là khởi điểm của năm mới. Tết Nguyên Đán xưa là dịp để người nông dân bày tỏ lòng thành kính đến các vị thần linh như thần Đất, thần Mưa, thần Sấm, thần Nước, thần Mặt trời,… và cầu cho một năm mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu.

Ý nghĩa của Tết Nguyên Đán trong văn hóa Việt Nam:

Tết Nguyên Đán là lễ hội truyền thống lớn nhất trong năm của người Việt. Nó có nguồn gốc từ văn hóa Trung Quốc và đã được du nhập vào Việt Nam trong thời kỳ Bắc thuộc, kéo dài hơn 1000 năm. Tết Nguyên Đán không chỉ là khoảng thời gian chuyển giao giữa năm cũ và năm mới Âm lịch, mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa tâm linh và văn hóa sâu sắc.

  1. Sự gắn kết trong cộng đồng, gia tộc và gia đình: Tết Nguyên Đán là dịp để mọi người sum họp, quây quần bên gia đình và người thân. Đây là thời điểm để tạo dựng và củng cố mối quan hệ gia đình, gắn kết tình cảm yêu thương giữa các thành viên trong gia đình.
  2. Tâm linh và tín ngưỡng: Tết Nguyên Đán là dịp để người Việt thể hiện lòng thành kính đến các vị thần linh như thần Đất, thần Mưa, thần Sấm, thần Nước, thần Mặt trời,… và cầu cho một năm mới an lành, sung túc, thuận lợi. Đồng thời, người Việt cũng thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên và tổ phụ, tôn vinh và tưởng nhớ công ơn của những người đi trước.
  3. Ý nghĩa văn hóa: Tết Nguyên Đán là dịp để duy trì và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của người Việt. Trong Tết, người Việt thường thực hiện các nghi lễ truyền thống như đón ông Công, ông Táo về trời, thăm viếng người thân, bạn bè, tham gia các hoạt động văn hóa truyền thống như chơi nhạc cụ truyền thống, đánh bài, xem múa lân, múa rồng, và thưởng thức các món ăn truyền thống.

Tết Nguyên Đán được tính theo lịch Âm, do đó ngày Tết thường muộn hơn so với Tết Dương lịch. Ngày đầu năm của Tết Nguyên Đán không bao giờ trước ngày 21 tháng 1 Dương lịch và sau ngày 19 tháng 2 Dương lịch, thường rơi vào khoảng cuối tháng 1 đến giữa tháng 2 Dương lịch. Tết Nguyên Đán kéo dài trong khoảng 7 đến 8 ngày cuối năm cũ và 7 ngày đầu năm mới.

Nguồn gốc ra đời của Tết Nguyên Đán có thể được tìm thấy trong lịch sử hình thành của nước ta. Từ nguyên chữ “Tết” do chữ “Tiết” mà thành. Hai chữ “Nguyên đán” có gốc chữ Hán; “nguyên” có nghĩa là sự khởi đầu hay sơ khai và “đán” có nghĩa là buổi sáng sớm, cho nên đọc đúng phiên âm phải là “Tiết Nguyên Đán”. Nước ta sớm hình thành một nền văn hoá truyền thống mang bản sắc riêng của người Việt. Nền văn hoá với những đặc trưng của nền nông nghiệp lúa nước, cùng những sản vật từ lúa gạo. Gạo – thứ thực phẩm chính nuôi sống con người, trong đó gạo nếp là thứ ngon nhất, thơm, dẻo, nhiều chất. Chính vì lẽ đó, gạo nếp được chọn để làm thành các thứ bánh dành cho việc cúng tế tổ tiên trong ngày đầu năm.

Những hoạt động trong Tết Nguyên Đán

Trong Tết Nguyên Đán, người Việt thường thực hiện nhiều hoạt động truyền thống để chào đón năm mới và tạo ra một không khí vui tươi, sum vầy trong gia đình. Dưới đây là một số hoạt động phổ biến trong Tết Nguyên Đán của người Việt:

  1. Lễ cúng và thăm mộ tổ tiên: Trước khi bước vào năm mới, người Việt thường tổ chức lễ cúng để tưởng nhớ và bày tỏ lòng thành kính đối với tổ tiên. Họ thường thăm mộ và làm sạch khu vực nghĩa trang, đặt hoa và nến tại mộ của tổ tiên.
  2. Gói bánh chưng và bánh tét: Gói bánh chưng và bánh tét là một hoạt động truyền thống không thể thiếu trong Tết Nguyên Đán. Mọi người thường quây quần lại để gói những chiếc bánh chưng và bánh tét, sau đó nấu chín và cúng ông bà, tổ tiên.
  3. Bày mâm ngũ quả: Bày mâm ngũ quả là một phong tục quan trọng trong Tết Nguyên Đán. Mâm ngũ quả thường được bày trên bàn thờ để cúng ông bà và tỏ lòng thành kính đối với tổ tiên. Mâm ngũ quả thường bao gồm các loại trái cây như xoài, dừa, mận, quýt, và bưởi.
  4. Chơi hoa ngày Tết: Trong Tết Nguyên Đán, người Việt thường trang trí nhà cửa và sân vườn bằng các loại hoa tươi. Hoa đào và cây quất thường được sử dụng ở miền Bắc, trong khi mai vàng, vạn thọ, cúc mâm xôi thường được sử dụng ở miền Trung và miền Nam.
  5. Cúng giao thừa: Vào đêm giao thừa, gia đình thường tổ chức lễ cúng để chào đón năm mới. Mâm cỗ tươm tất và đầy đủ các món ăn truyền thống như bánh chưng, bánh tét, thịt heo quay, cá chép kho tộ, và các loại trái cây được bày trên bàn thờ để cúng ông bà và tổ tiên.
  6. Chúc Tết và tặng lì xì: Trong Tết Nguyên Đán, người Việt thường chúc Tết nhau và tặng lì xì như một lời chúc tốt đẹp và may mắn cho năm mới. Lì xì thường là những phong bì đỏ chứa tiền và được trao đến trẻ em và người lớn tuổi.

Những hoạt động truyền thống trong Tết Nguyên Đán của người Việt mang ý nghĩa tôn vinh tổ tiên, gia đình và tạo ra một không khí đoàn viên, sum vầy trong gia đình.

Bài viết liên quan